Có 2 kết quả:
杳然 yǎo rán ㄧㄠˇ ㄖㄢˊ • 窅然 yǎo rán ㄧㄠˇ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quiet, silent, and lonely
(2) far and indistinct
(3) gone without a trace
(2) far and indistinct
(3) gone without a trace
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far and deep
(2) remote and obscure
(3) see also 杳然[yao3 ran2]
(2) remote and obscure
(3) see also 杳然[yao3 ran2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0